Bê tông mác 200 đá 1x2
Bê tông mác 200 đá 1x2 là một trong những loại bê tông thông dụng, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với khả năng chịu lực ổn định và độ bền đáng tin cậy, bê tông mác 200 đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản trong thi công như đổ móng, sàn, cột và dầm.
Loại bê tông này sử dụng đá 1x2 làm cốt liệu chính, giúp tăng độ kết dính và cải thiện tính đồng đều của sản phẩm. Nhờ những đặc tính nổi bật về chất lượng và giá thành hợp lý, bê tông mác 200 đá 1x2 đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án xây dựng.
1. Bê tông mác 200 đá 1x2 là gì?
Bê tông mác 200 đá 1x2 là loại bê tông có cường độ chịu nén đạt 200 kg/cm² sau 28 ngày, được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Loại bê tông này sử dụng cốt liệu chính là đá 1x2, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp yêu cầu mức chịu lực trung bình. Với độ bền ổn định, bê tông mác 200 đảm bảo đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thi công.
1.1 Thành phần cấu tạo
Bê tông mác 200 đá 1x2 được cấu thành từ các nguyên liệu chính, gồm:
- Xi măng: Là chất kết dính thủy lực, đóng vai trò liên kết các thành phần trong hỗn hợp.
- Cát vàng: Được sàng lọc để đảm bảo kích thước hạt đồng đều, giúp tăng khả năng liên kết.
- Đá 1x2: Là loại đá có kích thước tiêu chuẩn từ 10-20mm, đóng vai trò làm cốt liệu thô, tăng cường độ bền của bê tông.
- Nước sạch: Dùng để hòa trộn các thành phần, đảm bảo hỗn hợp đạt được độ dẻo cần thiết.
Công thức phối trộn giữa các thành phần này phải đảm bảo đúng tỷ lệ kỹ thuật để đạt được chất lượng và cường độ thiết kế.
1.2 Định mức cấp phối bê tông mác 200 đá 1x2
Cấp phối bê tông mác 200 đá 1x2 phụ thuộc vào loại xi măng, cát, đá và điều kiện thực tế của từng công trình. Tuy nhiên, định mức phổ biến có thể tham khảo như sau:
- Xi măng: 288 - 320 kg/m³.
- Cát vàng: 600 - 650 kg/m³.
- Đá 1x2: 1.050 - 1.100 kg/m³.
- Nước sạch: 165 - 180 lít/m³.
Lưu ý rằng, cấp phối có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật hoặc điều kiện vật liệu tại chỗ. Kiểm tra và điều chỉnh định mức trước khi thi công là cần thiết để đạt chất lượng tối ưu.
1.3 Ứng dụng bê tông mác 200 đá 1x2
Bê tông mác 200 đá 1x2 được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục xây dựng nhờ khả năng chịu lực trung bình và độ bền cao. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Thi công móng nhà: Phù hợp với nhà ở, nhà xưởng và các công trình dân dụng.
- Làm sàn và dầm: Đảm bảo khả năng chịu lực tốt cho các kết cấu chịu tải trọng vừa phải.
- Cột bê tông: Được sử dụng trong các hạng mục không đòi hỏi cường độ chịu lực quá cao.
- Đường nội bộ: Áp dụng cho các con đường giao thông nội khu trong khu dân cư, nhà máy.
Bê tông mác 200 đá 1x2 là vật liệu lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt, độ bền và chi phí hợp lý. Việc hiểu rõ thành phần, định mức cấp phối và ứng dụng của bê tông mác 200 không chỉ giúp đảm bảo chất lượng thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư trong xây dựng.
2. Các loại đá 1x2
Đá 1x2 là một trong những loại cốt liệu quan trọng được sử dụng phổ biến trong sản xuất bê tông và các công trình xây dựng. Với kích thước hạt từ 10-20mm, loại đá này có nhiều dòng khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các loại đá 1x2 phổ biến cùng đặc điểm và ứng dụng của từng loại.
2.1 Đá 1x2 xanh
Đá 1x2 xanh là loại đá xây dựng được khai thác từ các mỏ đá tự nhiên, thường có màu xanh đặc trưng. Đây là loại đá cao cấp nhờ độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
+/ Đặc điểm:
- Độ cứng cao, chống mài mòn tốt.
- Kích thước đồng đều, ít tạp chất.
- Khả năng kết dính với xi măng tốt, giúp tăng độ bền cho bê tông.
+/ Ứng dụng:
- Sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền và độ chịu lực cao như đường giao thông, cầu cống, móng nhà công nghiệp.
- Thích hợp cho các dự án xây dựng lâu dài, cần chất lượng vật liệu tốt.
2.2 Đá 1x2 đen
Đá 1x2 đen là dòng đá phổ thông, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý và tính ứng dụng cao.
+/ Đặc điểm:
- Độ cứng ở mức trung bình, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Giá thành thấp hơn so với đá xanh.
- Có khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
+/ Ứng dụng:
- Sản xuất bê tông mác trung bình như mác 200, mác 250.
- Thi công các hạng mục dân dụng như sàn nhà, cột, đường nội khu.
2.3 Đá 1x2 trắng
Đá 1x2 trắng ít phổ biến hơn, chủ yếu sử dụng cho các mục đích trang trí hoặc công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao.
+/ Đặc điểm:
- Màu sắc sáng, mang tính thẩm mỹ cao.
- Độ bền và độ cứng tương đối tốt, tuy không bằng đá xanh.
+/ Ứng dụng:
- Trang trí cảnh quan, lát vỉa hè, làm đường nội bộ khu dân cư.
- Các công trình có yêu cầu thẩm mỹ như sàn bê tông mài hoặc tường trang trí.
2.4 Đá 1x2 xám
Đá 1x2 xám là loại đá phổ biến nhờ giá thành phải chăng và phù hợp với đa dạng công trình xây dựng.
+/ Đặc điểm:
- Màu sắc trung tính, dễ kết hợp với các loại vật liệu khác.
- Kích thước đồng đều, đảm bảo khả năng trộn bê tông tốt.
+/ Ứng dụng:
- Xây dựng dân dụng như móng, cột, dầm.
- Phù hợp cho các công trình quy mô vừa và nhỏ.
Mỗi loại đá 1x2 đều có đặc điểm riêng, đáp ứng những nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng. Tùy vào mục đích thi công và yêu cầu kỹ thuật, nhà thầu có thể lựa chọn loại đá phù hợp để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình. Việc nắm rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại đá sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian trong quá trình xây dựng.
3. Bảng giá đá 1x2
Giá đá 1x2 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công dễ dàng lên kế hoạch dự toán chi phí. Nắm bắt được giá cả của các loại đá 1x2 không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn đảm bảo chất lượng vật liệu phù hợp với yêu cầu thi công. VLXD LONG THỊNH PHÁT chuyên cung cấp đá xây dựng uy tín và chất lượng tại TPHCM. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại đá 1x2, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí khi lựa chọn vật liệu:
Loại đá 1x2 | Đơn vị tính | Giá tham khảo (VNĐ/m³) |
Đá 1x2 xanh | m³ | 350.000 - 420.000 |
Đá 1x2 đen | m³ | 300.000 - 380.000 |
Đá 1x2 trắng | m³ | 450.000 - 500.000 |
Đá 1x2 xám | m³ | 320.000 - 400.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý, nhà cung cấp và điều kiện thị trường.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT (nếu có) hoặc chi phí vận chuyển đến công trình.
- Liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và các ưu đãi nếu đặt hàng số lượng lớn.
3.2 Những lưu ý khi mua đá 1x2
Khi mua đá 1x2, việc chọn lựa kỹ càng là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng thi công. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:
- Kiểm tra nguồn gốc: Chọn đá từ các mỏ có uy tín để đảm bảo độ bền và tính đồng đều của vật liệu.
- Chất lượng đá: Đảm bảo đá sạch, không lẫn tạp chất hoặc bụi bẩn, vì điều này ảnh hưởng đến độ bền của bê tông.
- Kích thước đồng đều: Đá cần được sàng lọc kỹ, không quá lớn hoặc quá nhỏ so với yêu cầu kỹ thuật.
- So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để chọn được sản phẩm tốt nhất với chi phí hợp lý.
- Đơn vị vận chuyển: Ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm và cam kết giao hàng đúng tiến độ để tránh ảnh hưởng đến lịch trình thi công.
Bê tông mác 200 đá 1x2 không chỉ phổ biến nhờ độ bền và tính ứng dụng cao mà còn dễ dàng đáp ứng các yêu cầu thi công với chi phí hợp lý. Hiểu rõ bảng giá và lưu ý khi mua đá 1x2 sẽ giúp bạn tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo chất lượng công trình bền vững.
>> Các bạn xem thêm tôn lạnh Việt Nhật