Trang chủ

Thể dục thẩm mỹ

Tôn lợp

Vật liệu xây dựng

Du Lịch

Năng lượng mặt trời

Máy phát điện

Kinh nghiệm hay

Liên hệ

Tôn lạnh Việt Nhật

0/5 (0 votes)
- 6

Tôn lạnh Việt Nhật là dòng sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm vượt trội, tôn lạnh Việt Nhật không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại độ bền lâu dài, thích hợp cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Đây được xem là lựa chọn hàng đầu của khách hàng khi cần giải pháp lợp mái tối ưu tại thị trường Việt Nam.

1. Đặc điểm tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật nổi bật với những tính năng ưu việt, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng. Nhờ vào chất lượng sản xuất đạt chuẩn quốc tế, sản phẩm không chỉ mang lại độ bền cao mà còn đảm bảo thẩm mỹ vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, tôn lạnh Việt Nhật là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

1.1 Cấu tạo tôn lạnh Việt Nhật

Cấu tạo của tôn lạnh Việt Nhật bao gồm ba lớp chính:

  • Lớp thép nền: Được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
  • Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm: Bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, mang lại khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét và tăng độ bền.
  • Lớp bảo vệ bề mặt: Phủ thêm một lớp sơn chất lượng cao, tạo nên bề mặt bóng đẹp, đồng thời tăng khả năng chống bám bẩn và chống chịu thời tiết.

1.2 Độ dày tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật có nhiều độ dày đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm:

  • 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm
  • Độ dày được sản xuất đồng đều, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, mang lại khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ cao cho công trình.

1.3 Màu sắc tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật được sản xuất với bảng màu đa dạng, mang đến nhiều sự lựa chọn thẩm mỹ cho khách hàng:

  • Ghi xám: Tông màu trung tính, mang lại vẻ đẹp hiện đại và dễ dàng phối hợp với nhiều kiểu kiến trúc.
  • Đen: Thể hiện sự mạnh mẽ và độc đáo, thường được sử dụng cho các công trình đòi hỏi nét cá tính riêng.
  • Xanh dương: Tạo cảm giác hiện đại và mát mẻ, phù hợp với công trình dân dụng.
  • Xanh rêu: Phù hợp với các thiết kế gần gũi thiên nhiên.
  • Đỏ đậm: Mang lại sự nổi bật, tạo điểm nhấn cho công trình.
  • Trắng bạc: Thích hợp với công trình đòi hỏi vẻ đẹp tinh tế và sang trọng.

1.4 Ứng dụng tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Lợp mái nhà: Phù hợp với các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi nhờ khả năng cách nhiệt tốt.
  • Làm vách ngăn: Được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà tiền chế hoặc công nghiệp.
  • Trang trí nội ngoại thất: Nhờ bề mặt sáng bóng và màu sắc đẹp, tôn lạnh Việt Nhật được dùng để tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Với những đặc điểm nổi bật về cấu tạo, độ dày, màu sắc đa dạng và ứng dụng linh hoạt, tôn lạnh Việt Nhật là sự lựa chọn đáng tin cậy, đáp ứng tốt các yêu cầu về chất lượng và thẩm mỹ cho mọi công trình xây dựng.

2. Quy cách khổ tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật được sản xuất với đa dạng kiểu sóng và quy cách, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế linh hoạt, mỗi loại sóng mang đến những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, đảm bảo hiệu quả cao và phù hợp với mọi điều kiện thi công.

2.1 Tôn Việt Nhật 5 sóng

+/ Giới thiệu: Tôn Việt Nhật 5 sóng được thiết kế với 5 sóng lớn, có độ cao sóng lớn hơn so với các loại khác. Kiểu sóng này giúp tăng khả năng thoát nước nhanh, đặc biệt phù hợp với các khu vực mưa nhiều hoặc có yêu cầu về độ bền cao.

+/ Quy cách:

  • Khổ rộng hữu dụng: 1.000mm
  • Chiều cao sóng: 32mm
  • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm

+/ Ứng dụng: Tôn 5 sóng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng và nhà kho, nơi cần khả năng chịu lực tốt và chống thấm hiệu quả.

2.2 Tôn Việt Nhật 9 sóng

+/ Giới thiệu: Tôn Việt Nhật 9 sóng được thiết kế với các sóng nhỏ đều, mang lại sự cân đối và chắc chắn. Loại tôn này có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng thi công.

+/ Quy cách:

  • Khổ rộng hữu dụng: 1.070mm
  • Chiều cao sóng: 20mm
  • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm

+/ Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình dân dụng như lợp mái nhà, làm vách ngăn hoặc mái che gara nhờ thiết kế gọn gàng và thẩm mỹ.

2.3 Tôn Việt Nhật 11 sóng

+/ Giới thiệu: Tôn Việt Nhật 11 sóng có kiểu dáng sóng thấp, mật độ sóng dày, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực toàn diện. Kiểu sóng này phù hợp với các công trình đòi hỏi tính ổn định cao.

+/ Quy cách:

  • Khổ rộng hữu dụng: 1.200mm
  • Chiều cao sóng: 17mm
  • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm

+/ Ứng dụng: Được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà ở, trường học và các dự án cải tạo cần khả năng chống thấm và tính thẩm mỹ cao.

Với các kiểu sóng đa dạng từ 5, 9 đến 11 sóng, tôn lạnh Việt Nhật không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu về thi công và sử dụng. Sự lựa chọn khổ tôn phù hợp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu và giá trị bền vững cho mỗi công trình.

3. Các kiểu sóng tôn lạnh Việt Nhật

Tôn lạnh Việt Nhật được sản xuất với nhiều kiểu sóng đa dạng, mang đến sự linh hoạt trong lựa chọn cho các công trình xây dựng. Mỗi kiểu sóng không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chống chịu và tính ứng dụng trong thực tế.

3.1 Tôn sóng tròn Việt Nhật

Tôn sóng tròn có các đường sóng bo tròn mềm mại, tạo cảm giác nhẹ nhàng và uyển chuyển. Thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng tích tụ nước và tăng độ bền cho mái lợp.

  • Đặc điểm nổi bật: Kiểu sóng tròn hỗ trợ thoát nước hiệu quả và hạn chế tình trạng gỉ sét tại các rãnh sóng. Độ bền cao, ít bị biến dạng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự và các công trình trang trí ngoại thất, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

3.2 Tôn sóng vuông Việt Nhật

Tôn sóng vuông được thiết kế với các đường sóng cao, sắc nét và vuông vức, tạo cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn.

  • Đặc điểm nổi bật: Nhờ kiểu sóng cao và vuông, loại tôn này có khả năng chịu lực tốt, chống chịu được các tác động từ gió mạnh và mưa lớn. Độ bền vượt trội và dễ dàng thi công trên diện tích rộng.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng yêu cầu khả năng chịu lực cao.

3.3 Tôn sóng ngói Việt Nhật

 Tôn sóng ngói được thiết kế mô phỏng dáng ngói truyền thống, với các đường sóng lớn tạo nên vẻ đẹp cổ điển và sang trọng.

  • Đặc điểm nổi bật: Kết hợp giữa kiểu dáng ngói và chất liệu tôn, sản phẩm vừa mang lại tính thẩm mỹ như mái ngói vừa nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng cho mái nhà. Bề mặt mịn màng, dễ lau chùi và chống bám bẩn.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các công trình như nhà biệt thự, resort, nhà thờ hay các khu du lịch nghỉ dưỡng cần giữ nét đẹp truyền thống mà vẫn đảm bảo độ bền.

Với ba kiểu sóng đặc trưng, tôn lạnh Việt Nhật không chỉ đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ mà còn đảm bảo chất lượng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình khác nhau. Đây chính là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu xây dựng hiện đại.Bottom of Form

4. Bảng giá tôn lạnh Việt Nhật

Giá tôn lạnh Việt Nhật giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Tùy thuộc vào độ dày, kiểu sóng và màu sắc, giá thành có thể dao động, mang đến sự linh hoạt cho nhiều loại công trình khác nhau.

Bảng giá tôn lạnh Việt Nhật được xây dựng dựa trên các yếu tố như độ dày, loại sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng), và kích thước khổ tôn. Giá dao động giúp khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm phù hợp:

Loại tôn

Độ dày (mm)

Giá tham khảo (VNĐ/m)

Tôn lạnh 5 sóng

0.3

65.000 – 75.000

Tôn lạnh 9 sóng

0.4

80.000 – 95.000

Tôn lạnh 11 sóng

0.5

100.000 – 120.000

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường hoặc đơn vị cung cấp.

4.2 Những lưu ý khi mua tôn lạnh Việt Nhật

Khi mua tôn lạnh Việt Nhật, khách hàng nên lưu ý một số điểm sau để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp:

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Xem kỹ bề mặt tôn, độ dày, lớp mạ để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
  • Xác định đúng nhu cầu sử dụng: Lựa chọn loại tôn với kiểu sóng, độ dày và màu sắc phù hợp với mục đích công trình.
  • So sánh giá giữa các đơn vị cung cấp: Tìm hiểu và đối chiếu giá từ nhiều nơi để đảm bảo mua với mức giá hợp lý nhất.
  • Yêu cầu giấy tờ và bảo hành: Đảm bảo đơn vị cung cấp có đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chính sách bảo hành rõ ràng.
  • Liên hệ các nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên chọn các thương hiệu hoặc đơn vị phân phối đã được thị trường tin cậy.

Tôn lạnh Việt Nhật là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Với bảng giá minh bạch, quy cách đa dạng và những ưu điểm vượt trội, tôn lạnh Việt Nhật sẽ mang lại sự hài lòng và giá trị lâu dài cho người sử dụng.

>> Các bạn xem thêm tôn màu vàng kem